- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
吊唁
Mục lục 1 {condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn 2 {condolence } , lời chia buồn 3 {sympathize } , có thiện cảm, tỏ... -
吊唁的
{ condolatory } , chia buồn -
吊床
{ hammock } , cái võng -
吊木材机器
{ lumberjack } , người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ -
吊杆
{ steeve } , (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), (hàng... -
吊柱
{ davit } , (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu) -
吊桥
{ suspension bridge } , cầu treo -
吊桶
{ bucket } , thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không... -
吊椅
{ glider } , lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời... -
吊楔
{ lewis } , (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao) -
吊灯
{ droplight } , cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn) -
吊物工人
{ slinger } , người bắn ná, người ném đá -
吊物机
{ sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh... -
吊球
{ punching ball } , quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng) -
吊的人
{ suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất -
吊着晾干
{ drip -dry } , sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt) -
吊秋千
{ trapeze } , (thể dục,thể thao) đu, xà treo, (toán học) hình thang -
吊篮
{ nacelle } , giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay -
吊索
{ crowfoot } , (thực vật) cây mao lương -
吊肉棒
{ cambrel } , móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.