- Từ điển Trung - Việt
含氧化物
Xem thêm các từ khác
-
含氧的
{ oxygenic } , tính từ, tạo oxi { oxygenous } , (hoá học) (thuộc) oxy -
含氧酸
{ oxyacid } , (hoá học) Oxyaxit -
含氧酸盐
{ oxysalt } , muối có oxy -
含氨的
{ ammoniac } , (hoá học) (thuộc) amoniac { ammoniacal } , (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac -
含氮的
{ nitric } , (hoá học) Nitric { nitrogenous } , thuộc về nitơ { nitrous } , (hoá học) Nitrơ -
含氰的
{ cyanic } , xanh, (hoá học) xyanic -
含水加入剂
{ humectant } , chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm -
含水的
{ enhydrous } , (khoáng chất) chứa bọng nước { hydrous } , có nước -
含水银的
{ mercuric } , (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân { mercurous } , chứa thủy ngân hoá trị một -
含沙
{ sandiness } , tính chất có cát, sự có cát -
含沥青的
{ bituminous } , có nhựa rải đường, có bitum -
含油
{ butyraceous } , có bơ { oiliness } , tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính... -
含泪地
{ tearfully } , đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc -
含泪的
{ moist } , ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m { tearful } , đẫm lệ, khóc lóc, buồn, buồn bã, buồn phát khóc -
含淀粉的
{ amyloid } , dạng tinh bột, thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột { farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột -
含混
{ ambiguousness } , sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng -
含混不清
{ thickness } , độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước,... -
含混不清的
{ delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không... -
含混的
{ indeterminate } , vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng... -
含湿气的
{ dampish } , hơi ướt, hơi ẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.