Xem thêm các từ khác
-
含滑石的
{ talcose } , có chứa chất tan { talcous } , có chất tan -
含烃
{ hydrocarbonaceous } , Cách viết khác : hydrocarbonic -
含煤的
{ coaly } , (thuộc) than; như than; đen như than, có than, đầy than -
含燧石的
{ flinty } , bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá -
含盐度
{ saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,... -
含盐性
{ saltiness } , tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh -
含盐的
{ saliferous } , (địa lý,địa chất) chứa muối mặn { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,... -
含石灰的
{ limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa, có chất đá vôi -
含石膏的
{ gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao -
含石英的
{ quartzose } , Cách viết khác : quartzous -
含矽的
{ silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
含矽藻的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
含矾
{ aluminiferous } , có phèn; có aluminat -
含砒素的
{ arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen { arsenious } , (hoá học) Asenơ -
含砷
{ arsenious } , (hoá học) Asenơ -
含硫磺的
{ sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) -
含硼的
{ boracic } , (hoá học) boric -
含硼素的
{ boric } , (hoá học) boric -
含碳或煤的
{ Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon -
含碳的
{ carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.