Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吱吱叫

{chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên


{peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)


{squeak } , tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột), cọt kẹt, cót két, (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm, rít lên, làm (cửa...) kêu cọt kẹt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吱吱叫鸣

    { stridulate } , kêu inh tai (sâu bọ)
  • 吱吱响声

    { frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo
  • 吱吱响的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
  • 吱吱地叫

    { cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non)
  • 吱吱声

    { squeak } , tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột),...
  • 吱吱尖叫的

    { strident } , the thé
  • 吱吱的叫声

    { cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non)
  • 吱喳地叫

    { chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 吱喳声

    { chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 吱喳而鸣

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • 吲哚酚

    { indoxyl } , hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật
  • 吵吵闹闹的

    { cat -and-dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
  • 吵嘴

    { wrangle } , sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 吵嚷

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 吵地

    { vociferously } , om sòm, to tiếng, ầm ự, một mực khăng khăng
  • 吵架

    Mục lục 1 {affray } , sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng) 2 {jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng...
  • 吵闹

    Mục lục 1 {blustery } , có gió dữ dội 2 {brouhaha } , sự ồn ào hỗn độn 3 {dustup } , cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn 4 {fracas...
  • 吵闹地

    Mục lục 1 {boisterously } , dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo 2 {loudly } , ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca...
  • 吵闹声

    { hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
  • 吵闹的

    Mục lục 1 {blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên 2 {bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top