- Từ điển Trung - Việt
吵闹的
{blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên
{bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, ồn ào, om sòm; huyên náo, một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
{clamant } , hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách
{furious } , giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)
{hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
{loquacious } , nói nhiều, ba hoa, líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)
{loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)
{mussy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy
{obstreperous } , âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm, hay quấy rối, bất trị
{rip-roaring } , vui nhộn quấy phá ầm ĩ
{rowdy } , hay làm om sòm, hay làm rối trật tự, người hay làm om sòm, thằng du côn
{tumultuous } , ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động
{turbulent } , hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch
{uproarious } , ồn ào, om sòm, náo động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吸
{ suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)... -
吸上
{ suction } , sự mút, sự hút -
吸人膏血
{ vampirism } , sự mê tín ma cà rồng, sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
吸住
{ grip } , rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú... -
吸入
Mục lục 1 {imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống 2 {imbibition... -
吸入剂
{ inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông -
吸入器
Mục lục 1 {inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông 2 {inhalator } , máy xông (vào mũi) 3 {inhaler } , máy hô hấp;... -
吸入用的
{ inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông -
吸入的
{ inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào -
吸入的东西
{ sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ... -
吸入者
{ inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào -
吸出
{ aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
吸出器
{ aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc -
吸出的
{ epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da -
吸出药
{ epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da -
吸力
{ suction } , sự mút, sự hút -
吸取
Mục lục 1 {assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với,... -
吸器
{ haustoria } , (thực vật học) giác mút { haustorium } , (thực vật học) giác mút -
吸墨水
{ blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh... -
吸墨粉
{ pounce } , móng (chim ăn thịt), sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi), bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi), thình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.