- Từ điển Trung - Việt
吸入
{imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
{imbibition } , sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm
{inbreathe } , hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)
{indraft } , sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào
{indraught } , sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào
{inhalation } , sự hít vào, sự xông, thuốc xông
{inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...)
{inspire } , truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm
{soak } , sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (từ lóng) người nghiện rượu nặng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, (từ lóng) uống lu bù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn, ngấm, thấm (đen & bóng), say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học
{suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như) suck,in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, hút (đầu một cái ống), hút, hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...), làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước), (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, rút ra, hút,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ, (xem) brain
{suction } , sự mút, sự hút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吸入剂
{ inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông -
吸入器
Mục lục 1 {inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông 2 {inhalator } , máy xông (vào mũi) 3 {inhaler } , máy hô hấp;... -
吸入用的
{ inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông -
吸入的
{ inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào -
吸入的东西
{ sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ... -
吸入者
{ inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào -
吸出
{ aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
吸出器
{ aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc -
吸出的
{ epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da -
吸出药
{ epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da -
吸力
{ suction } , sự mút, sự hút -
吸取
Mục lục 1 {assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với,... -
吸器
{ haustoria } , (thực vật học) giác mút { haustorium } , (thực vật học) giác mút -
吸墨水
{ blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh... -
吸墨粉
{ pounce } , móng (chim ăn thịt), sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi), bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi), thình... -
吸墨纸
{ blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp -
吸奶
{ suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)... -
吸奶的
{ sucking } , còn bú, còn non nớt -
吸干
{ blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh... -
吸引
Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {allure } , sức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.