- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
善行
Mục lục 1 {benefaction } , việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện 2 {beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay... -
善行的
{ beneficent } , hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người, tốt; có lợi -
善装门面
{ plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng, sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy -
善说服的
{ persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo -
善谈者
{ raconteur } , người có tài kể chuyện -
善踢的人
{ kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;... -
善辩
{ fluency } , sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy { plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ... -
善辩论者
{ polemist } , nhà luận chiến, nhà bút chiến -
喇叭
Mục lục 1 {bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn,... -
喇叭号声
{ sennet } , (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu) -
喇叭声
{ bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)... -
喇叭手
{ bugler } , (quân sự) lính kèn { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn),... -
喇叭水仙
{ daffadowndilly } , (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, vàng nhạt { daffodilly } , (thực vật học) cây thuỷ... -
喇叭筒
{ loudhailer } , loa pin, micrô pin -
喇叭管
{ oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng -
喇叭花
{ petunia } , (thực vật học) cây thuốc lá cảnh, màu tím sẫm -
喇嘛
{ Lama } , Lama thầy tu ở Tây,tạng, Đalai lama, (như) hama -
喇嘛庙
{ lamasery } , tu viện lama -
喇嘛教
{ Lamaism } , Lạt,ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ) -
喇嘛教徒
{ lamaist } , adj, (người) theo Lạt,ma giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.