- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
喇嘛
{ Lama } , Lama thầy tu ở Tây,tạng, Đalai lama, (như) hama -
喇嘛庙
{ lamasery } , tu viện lama -
喇嘛教
{ Lamaism } , Lạt,ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ) -
喇嘛教徒
{ lamaist } , adj, (người) theo Lạt,ma giáo -
喉
{ swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức... -
喉切除患者
{ laryngectomee } , người bị cắt thanh quản -
喉切除术
{ laryngectomy } , (y học) thủ thuật cắt thanh quản -
喉咙
{ red lane } , (thông tục) cổ hong { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách... -
喉咙的
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu -
喉头
{ fauces } , (giải phẫu) yết hầu, họng { larynx } , (giải phẫu) thanh quản -
喉头剖开术
{ laryngotomy } , (y học) thuật mở thanh quản -
喉头炎
{ laryngitis } , (y học) viêm thanh quản -
喉头的
{ laryngeal } , (thuộc) thanh quản -
喉头镜
{ laryngoscope } , (y học) kính soi thanh quản -
喉科
{ laryngology } , (y học) khoa thanh quản -
喉管
{ strangler } , người bóp cổ giết ai -
喉舌
{ organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn... -
喉部
{ laryngeal } , (thuộc) thanh quản -
喉镜检查术
{ laryngoscopy } , thuật soi thanh quản -
喉音
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { laryngeal } , (thuộc) thanh quản { throatiness } , sự phát ra sâu trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.