- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
喜不自禁的
{ hilarious } , vui vẻ, vui nhộn -
喜出风头癖
{ exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín) -
喜剧
{ comedy } , kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ Hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính... -
喜剧女演员
{ comedienne } , diễn viên hài, người hài hước -
喜剧演员
{ banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối { comedian } , diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui... -
喜剧的
{ comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)... -
喜原野的
{ amanthophilous } , (thực vật) ưa cát -
喜吵架
{ quarrelsomeness } , tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự -
喜吵架的人
{ quarreller } , người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự -
喜夸耀的
{ boastful } , thích khoe khoang, khoác lác -
喜好伏窝的
{ broody } , đòi ấp (gà mái) -
喜好修饰
{ dandyism } , tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt -
喜好运动的
{ sporting } , (thuộc) thể thao; thích thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm -
喜宴
{ wedding breakfast } , tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới) -
喜庆的
{ festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi... -
喜怒无常
{ moodiness } , trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r -
喜怒无常的
{ moody } , buồn rầu, ủ r -
喜悦
Mục lục 1 {blissfulness } , niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng 2 {gladden } , làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ... -
喜模仿的
{ imitative } , bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh -
喜欢
Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.