- Từ điển Trung - Việt
回答
{answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại
{rejoin } , đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...)
{rejoinder } , lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, (pháp lý) lời kháng biện
{replication } , sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)
{Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
{respond } , phản ứng lại, đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)
{response } , sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
回答的
{ respondent } , trả lời, đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, (pháp lý) người bị cáo (trong vụ... -
回答者
{ answerer } , người trả lời, người đáp lại -
回纥族的
{ uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ -
回纥族语
{ uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ -
回纹装饰
{ fretwork } , công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn -
回肠
{ ileum } , (giải phẫu) ruột hồi -
回肠炎
{ ileitis } , chứng viêm ruột hồi -
回肠造口术
{ ileostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi -
回落
{ run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) -
回跌
{ run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) -
回跳
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
回踢
{ recalcitrate } , (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang -
回车
{ carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi),... -
回车键
{ Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),... -
回转
Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay... -
回转仪
{ gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển -
回转仪的
{ gyroscopic } , hồi chuyển -
回转体
{ gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato -
回转式的
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
回转木马
{ giddy -go-round } , vòng quay ngựa g
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.