- Từ điển Trung - Việt
回转仪的
Xem thêm các từ khác
-
回转体
{ gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato -
回转式的
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
回转木马
{ giddy -go-round } , vòng quay ngựa g -
回转椭圆体
{ spheroid } , hình phỏng cầu, hình tựa cầu -
回转的
{ revolving } , quay vòng, xoay { rotative } , (như) rotational, quay vòng (như bánh xe) { rotatory } , quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường... -
回转的人
{ rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato -
回转磁
{ gyromagnetic } , thuộc từ hồi chuyển -
回转稳定器
{ gyrostabilizer } , thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển -
回转筋
{ rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato -
回转罗盘
{ gyrocompass } , (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay -
回转表
{ hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) -
回转装置
{ rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato -
回转轴
{ rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng) -
回转频率
{ gyrofrequency } , (Tech) tần số hồi chuyển -
回退键
{ Backspace key } , (Tech) phím lùi -
回送
{ echoplex } , Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông... -
回避
Mục lục 1 {avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) 2 {bypass } , đường... -
回避的
{ abient } , tránh kích thích { evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh -
回采
{ stoping } , (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc -
回闪
{ blowback } , sự nạp đạn tự động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.