Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

团结

Mục lục

{consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất


{rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo


{solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết


{solidification } , sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố


{solidify } , làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc


{union } , sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối


{unity } , tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 团结一致

    { solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
  • 团结的

    { united } , hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp { unitive } , có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng...
  • 团长

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 囤积

    Mục lục 1 {Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương...
  • 囤积者

    { hoarder } , kẻ tích trữ
  • 园丁

    { gardener } , người làm vườn
  • 园林建筑学

    { landscape architecture } , nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên
  • 园艺

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn { horticulture } , nghề làm vườn
  • 园艺家

    { gardener } , người làm vườn { horticulturist } , người làm vườn
  • 园艺的

    { horticultural } , (thuộc) nghề làm vườn, do làm vườn sản xuất ra
  • { feaze } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
  • 困乏的

    { sleepy } , buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, uể oải, kém hoạt động, héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
  • 困于恶梦的

    { hagridden } , bị ác mộng ám ảnh
  • 困倦的

    { Mondayish } , (thông tục) uể oải, mệt mỏi
  • 困境

    Mục lục 1 {difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 困局

    { predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều)...
  • 困恼地

    { distractedly } , điên cuồng
  • 困惑

    Mục lục 1 {baffle } , sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng,...
  • 困惑地

    { delusively } , hão huyền, vô căn cứ
  • 困惑的

    Mục lục 1 {confounded } , uột ết khuộng chết tiệt 2 {confused } , lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top