- Từ điển Trung - Việt
困境
{difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
{dilemma } , song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
{extremity } , đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng, ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
{fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
{hot water } , nước nóng, (thông tục) cảnh khó khăn
{jam } , mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc, (raddiô) nhiễu (lúc thu), ép chặt, kẹp chặt, ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn (đường xá...), (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn, (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...), bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...), bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)
{mess } , tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
{morass } , đầm lầy, bãi lầy
{pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch axit để tẩy..., hoàn cảnh, đứa bé tinh nghịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu, để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng, giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...), (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)
{plight } , hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...), văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền, hứa hôn
{puzzledom } , tình trạng bối rối, tình trạng khó xử
{quagmire } , (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy
{scrape } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào), nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt, dành dụm, đánh chùi, cạo (vật gì), làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa, cạo nạo, cóp nhặt, dành dụm, (xem) acquaitance
{soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh, (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
{stymie } , tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ, (THGT) sự lúng túng, đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử, (THGT) ngăn cản, cản trở, lúng túng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
困局
{ predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều)... -
困恼地
{ distractedly } , điên cuồng -
困惑
Mục lục 1 {baffle } , sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng,... -
困惑地
{ delusively } , hão huyền, vô căn cứ -
困惑的
Mục lục 1 {confounded } , uột ết khuộng chết tiệt 2 {confused } , lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng... -
困扰
Mục lục 1 {harassment } , sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch) 2 {obsession } , sự... -
困穷的
{ destitute } , thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có -
困苦
{ hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { tribulation } , nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não -
困难
Mục lục 1 {difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;... -
困难地
{ uncomfortably } , không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu -
困难的
Mục lục 1 {difficile } , khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...) 2 {difficult } , khó, khó khăn, gay go,... -
困难的工作
{ task } , nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng... -
围
{ beleaguer } , vây, bao vây -
围以光环
{ halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng;... -
围以城墙
{ circumvallation } , (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...) -
围以壕沟
{ entrench } , (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm -
围住
{ picket } , cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng... -
围作公园
{ impark } , nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi, khoanh (khu đất) làm công viên -
围兜
{ bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,... -
围嘴儿
{ pinny } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.