Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

国标

{GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国歌

    { anthem } , bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca
  • 国民

    { countryman } , người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính...
  • 国民兵

    { militiaman } , anh dân quân
  • 国民军

    { militia } , dân quân
  • 国民投票的

    { plebiscitary } , (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân
  • 国民收入

    { national income } , (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên...
  • 国民的

    { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
  • 国王

    { king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),...
  • 国王的

    { kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm,...
  • 国籍

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { nationality } , tính chất dân tộc; tính chất quốc gia,...
  • 国粹主义者

    { rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu
  • 国语

    { mandarin } , quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng), búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật, tiếng phổ thông...
  • 国防兵

    { fencible } , (sử học) tự vệ; dân quân
  • 国防自卫队

    { terrier } , chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
  • 国际主义

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际主义者

    { internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế
  • 国际性

    { internationalism } , chủ nghĩa quốc tế
  • 国际性地

    { internationally } , trên bình diện quốc tế
  • 国际性组织

    { International } , quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, vận động viên trình độ quốc tế, đại biểu quốc tế...
  • 国际歌

    { internationale } , bài ca quốc tế, quốc tế ca
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top