Xem thêm các từ khác
-
国防自卫队
{ terrier } , chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương -
国际主义
{ internationalism } , chủ nghĩa quốc tế -
国际主义者
{ internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế -
国际性
{ internationalism } , chủ nghĩa quốc tế -
国际性地
{ internationally } , trên bình diện quốc tế -
国际性组织
{ International } , quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, vận động viên trình độ quốc tế, đại biểu quốc tế... -
国际歌
{ internationale } , bài ca quốc tế, quốc tế ca -
国际法学家
{ internationalist } , người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế { publicist } , nhà nghiên cứu về luật pháp... -
国际的
{ International } , quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, vận động viên trình độ quốc tế, đại biểu quốc tế... -
国际象棋
{ chess } , cờ -
国际都市
{ cosmopolis } , thành phố quốc tế -
图
Mục lục 1 {graph } , đồ thị, (toán học) mạch, vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, máy in thạch, in thạch 2 {ikon } , tượng,... -
图书管理员
{ librarian } , người công tác thư viện, cán bộ thư viện -
图书馆
{ athenaeum } , câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học, phòng đọc sách thư viện { library } , thư viện, phòng đọc sách,... -
图书馆长
{ librarian } , người công tác thư viện, cán bộ thư viện -
图像拖尾
{ handover } , sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm) -
图利的
{ mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai -
图囊
{ sabretache } , túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh) -
图形
Mục lục 1 {delineation } , sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ 2 {figure } , hình dáng, (toán học) hình, hình... -
图形分辨率
{ Resolution } , nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.