- Từ điển Trung - Việt
甲壳虫
{beetle } , cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng, (thông tục) con gián ((cũng) black beetle), người cận thị, mù hoàn toàn, (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along), đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away), cheo leo, nhô ra (tảng đá), treo trên sợi tóc (số phận), cheo leo, nhô ra (tảng đá), cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm (lông mày)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
甲床炎
{ onychia } , số nhiều, xem onychium -
甲板
{ deck } , boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ Mỹ,nghĩa... -
甲板夫役
{ roustabout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu, người làm đủ các thứ việc -
甲板水手
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲板船客
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲氟磷
{ BFPO } , Quân bưu Anh (British Forces Post Office) -
甲氨蝶呤
{ amethopterin } , (dược) amethopterin -
甲氨酰
{ carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl -
甲灭酸
{ pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu -
甲烷
{ methane } , (hoá học) Metan -
甲状腺
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía... -
甲状腺剂
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状腺的
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状腺肿
{ goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô... -
甲状腺肿的
{ goitrous } , (y học) có bướu giáp, có bướu cổ { strumous } , (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu... -
甲状软骨
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲状软骨的
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
甲胄
Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)... -
甲芬
{ cresol } , (hoá học) crezola -
甲苯
{ toluene } , (hoá học) Toluen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.