Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

甲板夫役

{roustabout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu, người làm đủ các thứ việc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲板水手

    { decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt
  • 甲板船客

    { decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt
  • 甲氟磷

    { BFPO } , Quân bưu Anh (British Forces Post Office)
  • 甲氨蝶呤

    { amethopterin } , (dược) amethopterin
  • 甲氨酰

    { carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl
  • 甲灭酸

    { pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu
  • 甲烷

    { methane } , (hoá học) Metan
  • 甲状腺

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía...
  • 甲状腺剂

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺的

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状腺肿

    { goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô...
  • 甲状腺肿的

    { goitrous } , (y học) có bướu giáp, có bướu cổ { strumous } , (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu...
  • 甲状软骨

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲状软骨的

    { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 甲胄

    Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)...
  • 甲芬

    { cresol } , (hoá học) crezola
  • 甲苯

    { toluene } , (hoá học) Toluen
  • 甲虫类

    { coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng
  • 甲虫类的

    { coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng
  • 甲酰

    { formyl } , (hoá học) fomila
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top