- Từ điển Trung - Việt
电动机
Xem thêm các từ khác
-
电动气动的
{ electropneumatic } , (kỹ thuật) dùng điện khí nén -
电动的
{ dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi... -
电化
{ electrization } , sự nhiễm điện -
电单车
{ scooter } , xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ... -
电压
{ voltage } , (điện học) điện áp -
电压表
{ voltmeter } , vôn kế -
电台
{ radio station } , đài phát thanh -
电唱机
{ phonograph } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát -
电场
{ electric field } , điện trường -
电场发光
{ electroluminescence } , (Tech) điện phát quang -
电场发光板
{ electroluminescent } , thuộc điện phát quang -
电声的
{ electroacoustic } , (Tech) điện âm -
电外科
{ electrosurgery } , (y học) phẫu thuật điện -
电子
{ corpuscle } , tiểu thể, (vật lý) hạt { corpuscule } , tiểu thể, (vật lý) hạt { electron } , Electron, điện tử -
电子世界
{ CYBERSPACE } , (Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ -
电子人
{ cyborg } , nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy -
电子会议
{ teleconference } , hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại -
电子信函
{ E -mail } , thư điện tử -
电子公告板
{ electronic bulletin board } , (Tech) bảng công báo điện tử -
电子学
{ Electronics } , điện tử học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.