- Từ điển Trung - Việt
电子会议
{teleconference } , hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
电子信函
{ E -mail } , thư điện tử -
电子公告板
{ electronic bulletin board } , (Tech) bảng công báo điện tử -
电子学
{ Electronics } , điện tử học -
电子对
{ duplet } , lưỡng cực; nhị tử -
电子摄影术
{ electrophotography } , cách chụp ảnh điện -
电子数据表
{ spreadsheet } , bảng tính (trong máy tính) -
电子的
{ electronic } , (thuộc) điện tử -
电子计算机
{ computer } , máy điện toán { electronic computer } , (Tech) máy điện toán điện tử -
电子邮件
{ E -mail } , thư điện tử { email } , thư điện tử { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư,... -
电学
{ electricity } , điện, điện lực, điện học -
电学家
{ electrician } , thợ lắp điện; thợ điện -
电容
{ capacitance } , (điện học) điện dung { permittance } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận, (điện học) điện dung -
电容器
{ capacitor } , (Tech) bộ điện dung, cái tụ điện -
电容汞弧管
{ capacitron } , (Tech) đèn thủy ngân điện dung -
电容的
{ capacitive } , (Tech) tính điện dung, dung tính -
电导
{ conductance } , (vật lý) độ dẫn -
电导性
{ electroconductivity } , (Tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện -
电导系数
{ conductance } , (vật lý) độ dẫn -
电工技术
{ electrotechnics } , tính điện học -
电干燥法
{ fulguration } , sự chớp loé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.