- Từ điển Trung - Việt
电记录术
Xem thêm các từ khác
-
电话
{ Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {... -
电话交换机
{ telephone exchange } , tổng đài -
电话分机
{ extension } , sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần... -
电话号码簿
{ telephone directory } , danh bạ điện thoại -
电话听筒
{ handset } , máy thu phát cầm tay -
电话局
{ telephone exchange } , tổng đài -
电话总机
{ telephone exchange } , tổng đài -
电话机
{ telephone } , dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại -
电路
{ circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét... -
电车
{ tramcar } , xe điện { tramway } , đường xe điện { trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức... -
电车的车长
{ carman } , người lái xe tải; người đánh xe ngựa -
电车轨道
{ tram } , sợi tơ (để dệt nhung, lụa), sợi khổ (của nhung, lụa), xe điện ((cũng) tram,car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar), đường... -
电透析
{ electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện -
电量计
{ coulombmeter } , (điện học) cái đo culông { coulometer } , (điện học) cái đo culông -
电铃
{ bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai... -
电铸
{ electroform } , tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện { galvanoplasty } , sự đúc điện -
电铸技术
{ galvanoplasty } , sự đúc điện -
电铸术
{ electrotypy } , thuật in mạ, thuật in mạ { galvanoplasty } , sự đúc điện -
电镀
Mục lục 1 {electrogilding } , thuật mạ bằng điện 2 {electroplate } , vật mạ điện 3 {galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng)... -
电镀制版术
{ galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.