- Từ điển Trung - Việt
男子名
{chippendale } , kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
{Daniel } , một tiên tri trong kinh thánh, vị tiên tri, người sáng suốt, công minh
{George } , thánh Gióoc, (từ lóng) máy lái máy bay tự động
{joseph } , người đàn ông chay tịnh, áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)
{luces } , danh từ số nhiều của lux
{sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường
{samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường
{valentine } , thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh Valentine 14 / 02), người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
男子气
{ masculinity } , tính chất đực; tính chất đàn ông { virility } , tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương... -
男子气概
{ machismo } , sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi { manliness } , tính chất đàn ông; đức... -
男子气概的
{ manful } , dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết -
男子汉
{ MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
男子篮球队
{ quint } , (âm nhạc) quâng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp -
男学生
{ schoolboy } , học sinh trai, nam sinh -
男孩
{ boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người... -
男孩们
{ boyhood } , thời niên thiếu -
男工
{ dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa -
男巫
{ Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ -
男巫士
{ sorcerer } , thầy phù thuỷ -
男巫的
{ Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ -
男性
{ mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung) { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những... -
男性化
{ butch } , (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính { macho } , (thuộc) đại trượng phu; (thuộc)... -
男性化现象
{ virilism } , hiện tượng hoá đực, hiện tượng phát triển tính đực -
男性或女性
{ sex } , giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu, (định... -
男性的
{ male } , trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc)... -
男性舞者
{ figurant } , diễn viên đồng diễn ba,lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ -
男成员
{ menfolks } , Cách viết khác : menfolk -
男按摩师
{ masseur } , người đàn ông làm nghề xoa bóp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.