- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
男性化
{ butch } , (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính { macho } , (thuộc) đại trượng phu; (thuộc)... -
男性化现象
{ virilism } , hiện tượng hoá đực, hiện tượng phát triển tính đực -
男性或女性
{ sex } , giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu, (định... -
男性的
{ male } , trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc)... -
男性舞者
{ figurant } , diễn viên đồng diễn ba,lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ -
男成员
{ menfolks } , Cách viết khác : menfolk -
男按摩师
{ masseur } , người đàn ông làm nghề xoa bóp -
男教员
{ schoolmaster } , thầy giáo, giáo viên; nhà giáo, hiệu trưởng -
男教师
{ master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng... -
男朋友
{ boyfriend } , bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ) -
男校友
{ alumnus } /ə\'lʌmnai/, (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học -
男毕业生
{ alumnus } /ə\'lʌmnai/, (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học -
男爵
{ baron } , nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn -
男爵勋位
{ baronage } , hàng nam tước, tước nam -
男爵夫人
{ baroness } , nam tước phu nhân, nữ nam tước -
男爵的
{ baronial } , (thuộc) nam tước -
男爵的领地
{ barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam -
男爵辈
{ baronage } , hàng nam tước, tước nam -
男用外套
{ surtout } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông) -
男用帽
{ homburg } , mũ mềm của đàn ông đội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.