- Từ điển Trung - Việt
病因
Xem thêm các từ khác
-
病害
{ disease } , bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) -
病异状
{ distemper } , tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng... -
病弱
{ invalidism } , tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế { invalidity } , sự không có hiệu lực, sự bệnh... -
病弱的
{ delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh... -
病弱的人
{ valetudinarian } , (y học) ốm yếu, đang dưỡng bệnh, quá lo lắng về sức khoẻ, người ốm yếu, người đang dưỡng bệnh,... -
病弱者
{ weakling } , người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược -
病态
{ morbidity } , (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật { morbidness } , tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng... -
病态的
Mục lục 1 {clammy } , lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh) 2 {morbid } , bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu... -
病态的残忍
{ sadism } , tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác -
病房
{ ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số... -
病房用的
{ clinical } , (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng, lịch sử bệnh, cái cặp sốt -
病毒
{ virus } , (y học) virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa -
病状
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理地
{ pathologically } , một cách bệnh hoạn -
病理学
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理学者
{ pathologist } , nhà nghiên cứu bệnh học -
病理的
{ pathologic } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý { pathological } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý -
病理组织学
{ histopathology } , (y học) mô bệnh học -
病的征候
{ diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.