- Từ điển Trung - Việt
白热化
{incandesce } , nóng sáng, làm nóng sáng
{white heat } , nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cn giận điên lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
白热化的
{ perfervid } , rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say, rất nóng, rất gắt -
白热地
{ glowingly } , sôi nổi, sinh động -
白热的
Mục lục 1 {candescent } , nung trắng, nóng trắng 2 {glowing } , rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình 3... -
白燕
danh từ bạch yến (giống chim yến lông màu trắng). -
白玉
danh từ bạch ngọc (ngọc có ánh màu trắng). -
白珍珠
{ venezuelan } , thuộc nước Vênêduêla, Người Vênêduêla -
白痴
Mục lục 1 {amentia } , sự ngu si, sự đần độn 2 {idiocy } , tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học)... -
白痴地
{ idiotically } , ngu si, ngu ngốc -
白痴病
{ cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc -
白痴病患者
{ cretin } , (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc -
白痴病的
{ cretinous } , (y học) độn, ngu si, ngu ngốc -
白痴的
{ idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại -
白痴的行为
{ idiocy } , tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si -
白癣
{ favus } , (y học) bệnh chốc đầu -
白癣菌
{ trichomonad } , (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi -
白癫风
{ vitiligo } , (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng -
白的
{ hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu... -
白种人
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca { honkie } , (từ lóng) (được dùng bởi... -
白种人的
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca -
白种的
{ white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.