- Từ điển Trung - Việt
百官
Xem thêm các từ khác
-
百年
{ Century } , trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã)... -
百年纪念
{ centennial } , sống trăm năm, trăm tuổi, một trăm năm một lần, (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm -
百日咳
{ pertussis } , (y học) chứng ho lâu ngày -
百灵鸟
{ lark } , chim chiền chiện, dậy sớm, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo... -
百獸
danh từ bách thú. 百兽之王: :bách thú chi vương(vua trong trăm thú). -
百瓦
{ hectowatt } , (điện học) hectooat -
百眼巨人
{ Argus } , (thần thoại,thần học) A,guýt (người trăm mắt), người canh gác luôn luôn cảnh giác -
百磅
{ cental } , tạ Anh (bằng 45kg36) -
百科全书
{ cyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung { encyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến... -
百科全书的
{ encyclopedical } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung -
百舌鸟
{ shrike } , (động vật học) chim bách thanh -
百草
danh từ bách thảo 百草权舆: :bách thảo quyền dư (trăm cây đua mọc). -
百货公司
{ department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp -
百货商店
{ department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp -
百货店
{ variety store } , (Mỹ) tiệm tạp hoá -
百进的
{ centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân -
百里香
{ thyme } , (thực vật học) cỏ xạ hương -
百重
{ hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn -
百页帘
{ blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó... -
皂化
{ saponification } , sự hoá xà phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.