- Từ điển Trung - Việt
百草
Xem thêm các từ khác
-
百货公司
{ department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp -
百货商店
{ department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp -
百货店
{ variety store } , (Mỹ) tiệm tạp hoá -
百进的
{ centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân -
百里香
{ thyme } , (thực vật học) cỏ xạ hương -
百重
{ hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn -
百页帘
{ blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó... -
皂化
{ saponification } , sự hoá xà phòng -
皂化剂
{ saponifier } , chất xà phòng hoá -
皂滑性
{ soapiness } , tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng, tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt;... -
皂甙
{ saponin } , (hoá học) Saponin -
皂素
{ saponin } , (hoá học) Saponin -
皂草苷
{ saponin } , (hoá học) Saponin -
的
{ of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ... -
的确
Mục lục 1 {certes } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế 2 {duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ,... -
的确地
{ iwis } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn { surely } , chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả... -
皆不
{ neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái... -
皆无
{ nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà bá -
皇上
{ padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) -
皇后
{ empress } , hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.