Xem thêm các từ khác
-
皇后
{ empress } , hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen)... -
皇太后
{ queen dowager } , vợ goá của một ông vua { queen mother } , hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì) -
皇女
{ archduchess } , công chúa nước Ao, vợ hoàng tử nước Aoo -
皇室
{ royalty } , địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, (số nhiều)... -
皇家的
{ royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được... -
皇帝
{ czar } , (sử học) vua Nga, Nga hoàng { emperor } , hoàng đế { kaiser } , hoàng đế, vua Đức, vua Aó -
皇帝派的人
{ imperialist } , người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống... -
皇帝的
{ cesarian } , như Caesarean section { imperatorial } , (thuộc) thống soái, (thuộc) Hoàng đế -
皈依
{ Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi... -
皈依基督教
{ christianise } , làm cho theo đạo Cơ,đốc -
皈依者
{ Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi... -
皮
Mục lục 1 {hull } , vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng... -
皮上的
{ epidermal } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì { epidermic } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì -
皮下地
{ subcutaneously } , dưới da -
皮下注射
{ hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da -
皮下注射器
{ hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da -
皮下的
Mục lục 1 {endermic } , ảnh hưởng đến da 2 {hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim... -
皮下组织
{ hypodermis } , lớp dưới da -
皮似的
{ leathery } , như da; dai như da (thịt...) -
皮克特人
{ Pict } , Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình MacDraw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.