Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盗印者

{pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức, xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải, ăn cướp, tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả, ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盗取

    { housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { purloin } , ăn cắp, xoáy, ăn trộm
  • 盗坟

    { disentomb } , khai quật tử thi, đào mả lên, (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
  • 盗墓者

    { ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
  • 盗掘

    { resurrect } , (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ),...
  • 盗用

    Mục lục 1 {appropriate } , (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào...
  • 盗用公款者

    { embezzler } , người biển thủ, người thụt két, người tham ô
  • 盗窃

    { burglary } , ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp
  • 盗窃犯

    { larcener } , kẻ ăn cắp
  • 盗窃的

    { larcenous } , ăn cắp
  • 盗窃罪

    { larceny } , (pháp lý) sự ăn cắp { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp
  • 盗贼

    Mục lục 1 {brigand } , kẻ cướp 2 {cracksman } , kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa 3 {picaroon } , kẻ bất lương, kể cướp,...
  • 盗贼行为

    { banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp
  • 盗贼鸥

    { jaeger } , vải len jêgơ
  • { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 盘唱片

    { ep } , dựa hát chơi lâu (extended,play record)
  • 盘子

    Mục lục 1 {hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... 2 {plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...),...
  • 盘尼西林

    { penicillin } , Pênixilin
  • 盘尾丝虫病

    { onchocerciasis } , (thú y) bệnh giun chỉ u { onchocercosis } , như onchocerciasis
  • 盘形凹陷的

    { dished } , lõm lòng đĩa
  • 盘形钟

    { gong } , cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top