Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直接宾语

{direct object } , bổ ngữ trực tiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直接得来的

    { firsthand } , trực tiếp
  • 直接核分裂

    { amitosis } , sự phân bào không tơ, sự trực phân
  • 直接的

    Mục lục 1 {direct } , gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...),...
  • 直接的途径

    { highway } , đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
  • 直接采购的

    { firsthand } , trực tiếp
  • 直根

    { taproot } , (thực vật) rễ cái
  • 直棂

    { mullion } , thanh song (ở cửa sổ)
  • 直爽的

    { foursquare } , vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc
  • 直率

    { brusqueness } , sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn { candor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour
  • 直率地

    { directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp { flat -out } , hết sức, hết tốc độ { frankly } , thẳng thắn, trung thực
  • 直率的

    Mục lục 1 {bluff } , có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc...
  • 直生性

    { orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng
  • 直生的

    { orthotropous } , (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)
  • 直的

    { straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng...
  • 直立

    Mục lục 1 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận,...
  • 直立地

    { endwise } , đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau
  • 直立的

    Mục lục 1 {erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa...
  • 直系地

    { lineally } , trực hệ
  • 直系的

    { lineal } , (thuộc) trực hệ (như cha với con)
  • 直线发展

    { unilinear } , một hướng; đơn tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top