Xem thêm các từ khác
-
看得见的
Mục lục 1 {lidless } , không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức 2 {observable } , có thể quan sát được,... -
看得远的
{ far -seeing } , nhìn xa thấy rộng; biết lo xa -
看得透的
{ fathomable } , có thể đo được -
看懂
{ Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc... -
看手相的人
{ palmist } , người xem tướng tay -
看护
{ nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được... -
看护病人
{ nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được... -
看星星的人
{ stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm... -
看来好像
{ seem } , có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất -
看法
{ opinion } , ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao { viewpoint } , chỗ đứng nhìn tốt,... -
看涨的
{ bullish } , làm tăng giá cổ phần -
看清
{ outguess } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn -
看清楚
{ discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt -
看漏
{ overleap } , nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan... -
看热闹的人
{ bystander } , người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc -
看着舒服的
{ sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương -
看穿
{ fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,... -
看穿了地
{ blatantly } , rành rành, hiển nhiên -
看管者
{ caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) { tender } , mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu... -
看见
Mục lục 1 {descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy 2 {SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.