- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
看清楚
{ discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt -
看漏
{ overleap } , nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan... -
看热闹的人
{ bystander } , người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc -
看着舒服的
{ sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương -
看穿
{ fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,... -
看穿了地
{ blatantly } , rành rành, hiển nhiên -
看管者
{ caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) { tender } , mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu... -
看见
Mục lục 1 {descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy 2 {SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát,... -
看起来
{ seemingly } , cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như -
看轻
Mục lục 1 {underestimate } , đánh giá thấp 2 {underrate } , đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ) 3 {undervaluation... -
看透
{ outguess } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn -
看错
{ bos } , (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, (từ lóng) bắn... -
看门人
Mục lục 1 {concierge } , (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác 2 {door-keeper } , người gác cửa, người gác cổng 3 {ostiary... -
看门狗
{ watchdog } , chó giữ nhà -
看门的人
{ doorkeeper } , người trực cửa (tòa nhà lớn...) { doorman } , người gác cửa, người gác cổng -
看门者
{ commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên... -
真
{ verily } , (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có... -
真假可疑的
{ disputable } , có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc -
真傻
{ hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý -
真兽亚纲
{ Eutheria } , (động vật học) lớp phụ thú có nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.