- Từ điển Trung - Việt
硬度计
Xem thêm các từ khác
-
硬强地拉出
{ corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại -
硬性下疳
{ chancre } , (y học) săng -
硬性癌肿
{ scirrhus } , (y học) ung thư xơ -
硬拖
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
硬挤
{ muscle } , bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động đậy, to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm... -
硬挤过去
{ hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,... -
硬木
{ hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...) { ironwood } , (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ... -
硬木材
{ hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...) -
硬木质果树
{ xylocarp } , (thực vật học) quả mộc, cây có quả mộc -
硬橡胶
{ vulcanite } , cao su cứng -
硬点
{ hardpoint } , điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay -
硬玉的一种
{ jadeite } , ngọc đổi màu -
硬瘤
{ knur } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một số trò chơi) { knurr } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một... -
硬癌的
{ scirrhous } , thuộc khối u cứng -
硬的
{ hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,... -
硬皮
{ hardback } , sách đóng bìa cứng -
硬皮病
{ scleroderma } , số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da -
硬皮的
{ crustaceous } , hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như)... -
硬盘
{ fixed disk } , (Tech) đĩa cố định { hard disk } , (TIN) dựa cứng -
硬石膏
{ anhydrite } , (khoáng chất) thạch cao khan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.