Xem thêm các từ khác
-
硬瘤
{ knur } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một số trò chơi) { knurr } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một... -
硬癌的
{ scirrhous } , thuộc khối u cứng -
硬的
{ hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,... -
硬皮
{ hardback } , sách đóng bìa cứng -
硬皮病
{ scleroderma } , số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da -
硬皮的
{ crustaceous } , hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như)... -
硬盘
{ fixed disk } , (Tech) đĩa cố định { hard disk } , (TIN) dựa cứng -
硬石膏
{ anhydrite } , (khoáng chất) thạch cao khan -
硬纸板
{ chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng -
硬纸盒
{ bandbox } , hộp bìa cứng, trông mới toanh { carton } , hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa... -
硬线的
{ hard -wired } , (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử -
硬结
{ callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm { sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng... -
硬结的
{ callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm -
硬而挺的
{ starched } , có hồ bột, hồ cứng, (nghĩa bóng) cứng nhắc -
硬脂
{ stearin } , (hoá học) Stearin -
硬脂制造业
{ stearinery } , xưởng chế stearin -
硬脂酸
{ stearin } , (hoá học) Stearin -
硬脂酸盐
{ stearate } , (hoá học) Stearat -
硬膜
{ putamen } , (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
硬草帽
{ boater } , mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.