- Từ điển Trung - Việt
磨粉者
Xem thêm các từ khác
-
磨练
{ chasten } , uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế { furnace } , lò... -
磨细
{ mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,... -
磨羯宫
{ capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến -
磨羯座
{ capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến -
磨蚀剂
{ abradant } , làm mòn, mài mòn, chất mài mòn -
磨边机器
{ edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa -
磨锐
{ sharpening } , sự mài sắc -
磷
{ phosphor } , phốt,pho { phosphorus } , (hoá học) photpho, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công... -
磷光
{ phosphorescence } , hiện tượng lân quang -
磷光体
{ phosphor } , phốt,pho -
磷光性的
{ phosphorescent } , phát lân quang; lân quang -
磷光测定器
{ phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang) -
磷光照相术
{ phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang -
磷光画
{ phosphorograph } , ảnh chụp bằng lân quang -
磷光画法
{ phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang -
磷光计
{ phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang) -
磷化氢
{ phosphine } , (hoá học) photphin -
磷化物
{ phosphide } , (hoá học) photphua -
磷火
{ wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn) -
磷灰石
{ apatite } , (khoáng chất) Apatit { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.