- Từ điển Trung - Việt
祖先
{ancestor } , ông bà, tổ tiên
{ancestry } , tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ
{forbear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến
{forebear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến
{forefather } , tổ tiên
{forefathers } , tổ tiên, ông cha
{grandsire } , (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già
{primogenitor } , ông tổ, tổ tiên
{progenitor } , tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính
{stirps } , (pháp lý) tổ tiên (một gia đình)
{stock } , kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
祖先的
{ ancestral } , (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại -
祖国
{ fatherland } , đất nước, tổ quốc { mother country } , tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa) {... -
祖型再现
{ atavism } , (sinh vật học) sự lại giống -
祖宗
{ ancestor } , ông bà, tổ tiên { forebear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...),... -
祖母
Mục lục 1 {grandam } , cũng grandame, bà, bà cụ già 2 {grandmother } , bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) 3 {grannie... -
祖父
{ grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng { grandsire } , (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già -
祖父母
{ grandparents } , ông bà (nội ngoại) -
祝健康
{ prosit } , xin chúc sức khoẻ anh -
祝君健康
{ chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào -
祝婚诗
{ epithalamium } /,epiθə\'leimjəmz/, epithalamia /,epiθə\'leimjəm/, bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới -
祝您健康
{ skoal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chúc sức khoẻ anh -
祝愿
{ May } , có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu nữ; người... -
祝愿者
{ wisher } , người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc -
祝祷
{ benison } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc -
祝福
Mục lục 1 {beatitude } , phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh) 2 {benediction } , lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời,... -
祝福的
{ beatific } , ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc, hạnh phúc, sung sướng { benedictory } , (thuộc) sự giáng phúc -
祝福者
{ well -wisher } , người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí -
祝贺
Mục lục 1 {celebrate } , kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng 2 {congratulate } , chúc mừng, khen ngợi 3 {congratulation... -
祝贺的
{ congratulatory } , để chúc mừng, để khen ngợi { gratulatory } , chúc mừng, sự chúc mừng -
祝贺者
{ congratulator } , người chúc mừng, người khen ngợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.