- Từ điển Trung - Việt
神经生理学
Xem thêm các từ khác
-
神经病学
{ neurology } , khoa thần kinh, thần kinh học -
神经病学家
{ neuropathist } , thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh -
神经病患者
{ neuropath } , người bị bệnh thần kinh { neurotic } , loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới... -
神经病理学
{ neuropathology } , (y học) bệnh học thần kinh -
神经病的
{ neurotic } , loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc),... -
神经症
{ neurosis } , (y học) chứng loạn thần kinh chức năng -
神经痛
{ neuralgia } , (y học) chứng đau dây thần kinh -
神经痛的
{ neuralgic } , (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh -
神经的
Mục lục 1 {nerval } , thuộc dây thần kinh 2 {nervine } , (thuộc) dây thần kinh, bộ thận kinh (thuốc), thuốc bổ thần kinh 3 {nervous... -
神经系统的
{ neural } , (thuộc) thần kinh -
神经紧张
{ nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,... -
神经胶质
{ glia } , Cách viết khác : gliacyte -
神经胶质瘤
{ glioma } , u thần kinh đệm -
神经节
{ ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) -
神经节形
{ gangliform } , Cách viết khác : ganglioform -
神经节细胞
{ gangliocyte } , tế bào hạch; hạch bào -
神经衰弱
{ crack -up } , sự kiệt sức { neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh -
神经衰弱症
{ neurasthenia } , (Y) chứng suy nhược thần kinh { neurosis } , (y học) chứng loạn thần kinh chức năng -
神经衰弱的
{ neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh -
神经论
{ nervism } , (sinh vật học) thuyết thần kinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.