- Từ điển Trung - Việt
禀性
{disposition } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
禁令
{ ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { interdict } , sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền... -
禁令的
{ interdictory } , (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức, (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng... -
禁制
{ inhibition } , sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế { taboo } ,... -
禁卫军的
{ praetorian } , (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã), (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã), (sử học) pháp quan (La mã), cận... -
禁品买卖者
{ contrabandist } , người buôn lậu -
禁忌
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng { tabu } , điều cấm kỵ,... -
禁忌征候
{ contraindication } , (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc) -
禁忌的
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁欲
Mục lục 1 {abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn... -
禁欲主义
{ asceticism } , sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh -
禁欲主义者
{ ascetical } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh { stoic } , người theo phái khắc kỷ, (định ngữ) Xtôic -
禁欲的
Mục lục 1 {abstinent } , ăn uống điều độ; kiêng khem 2 {monastic } , (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu 3 {monkish } ,... -
禁欲者
{ ascetic } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh -
禁止
Mục lục 1 {ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa 2 {Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song;... -
禁止产宣告
{ interdiction } , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn... -
禁止使用
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁止入内
{ off limits } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...) { out of bounds } , ngoài giới hạn đã định -
禁止反言
{ estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ { estoppel } , (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời... -
禁止奢侈的
{ sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu -
禁止接近
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.