- Từ điển Trung - Việt
禁止
{ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
{Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra
{debar } , ngăn cản, ngăn cấm, tước
{enjoin } , khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm
{estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ
{estoppel } , (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)
{forbid } , cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
{inhibit } , ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
{inhibition } , sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
{interdict } , sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{interdiction } , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà bá
{No } , không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
{outlawry } , sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật
{prohibit } , cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
{prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
{restrict } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp
{restriction } , sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
{suppress } , chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín; lấp liếm, ỉm đi, làm im tiếng nói của lương tâm
{taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
{tabu } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
{veto } , quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
禁止产宣告
{ interdiction } , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn... -
禁止使用
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁止入内
{ off limits } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...) { out of bounds } , ngoài giới hạn đã định -
禁止反言
{ estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ { estoppel } , (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời... -
禁止奢侈的
{ sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu -
禁止接近
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁止的
Mục lục 1 {illicit } , trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu 2 {inhibited } , gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên 3 {inhibitive... -
禁止翻供
{ estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ -
禁止者
{ prohibitor } , người cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt -
禁止进入
{ padlock } , cái khoá móc, khoá móc -
禁止进入的
{ off -limits } , bị cấm không được lui tới (cửa hàng) -
禁止通信的
{ incommunicado } , không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông, bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) -
禁猎
{ preserve } , mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn,... -
禁运
{ embargo } , lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng... -
禁运的
{ contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế -
禁酒
{ prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh { pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
禁酒主义
{ prohibitionism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượu mạnh -
禁酒主义者
{ prohibitionist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh { teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn... -
禁酒者
{ teetotaller } , người kiêng rượu hoàn toàn -
禁酒运动
{ prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.