- Từ điển Trung - Việt
离间
{alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
{alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)
{estrange } , làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
离题
Mục lục 1 {digress } , lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết), lạc đường, lạc lối 2 {digression } , sự lạc đề, sự ra ngoài... -
离题的
Mục lục 1 {digressive } , lạc đề, ra ngoài đề 2 {excursive } , hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người), lan man, tản... -
禽
{ bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người... -
禽龙
{ iguanodon } , thằn lằn răng giông (hoá thạch) -
禾本的
{ graminaceous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa -
禾本科植物
{ grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ... -
禾本科的
{ gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa -
禾束堆
{ shock } , sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt... -
私下地
{ privately } , riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích... -
私下的
{ furtive } , trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm { oneself } , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh... -
私下知悉
{ privity } , sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...) -
私人教师
{ mentor } , người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento -
私人的
Mục lục 1 {intimate } , thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian... -
私党
{ clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y), (xem) junta { junto } ,... -
私刑
{ lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu... -
私利
{ expedience } , tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân, (như) expedient { expediency... -
私卖
{ bootleg } , ống giày ống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu -
私吞
{ misappropriation } , sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô { pocket } , túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền,... -
私奔
{ elope } , trốn đi theo trai, trốn đi { elopement } , sự trốn đi theo trai -
私室
{ garderobe } , phòng ngủ { sanctum } , chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.