- Từ điển Trung - Việt
私下地
{privately } , riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người), (Cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
私下的
{ furtive } , trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm { oneself } , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh... -
私下知悉
{ privity } , sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...) -
私人教师
{ mentor } , người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento -
私人的
Mục lục 1 {intimate } , thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian... -
私党
{ clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y), (xem) junta { junto } ,... -
私刑
{ lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu... -
私利
{ expedience } , tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân, (như) expedient { expediency... -
私卖
{ bootleg } , ống giày ống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu -
私吞
{ misappropriation } , sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô { pocket } , túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền,... -
私奔
{ elope } , trốn đi theo trai, trốn đi { elopement } , sự trốn đi theo trai -
私室
{ garderobe } , phòng ngủ { sanctum } , chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được) -
私家
tư gia (nhà riêng của cá nhân) -
私家侦探
{ private eye } , (THGT) thám tử tư { snoop } /snooper/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác), đi mò, rình... -
私家轿车
{ sedan } , ghế kiệu ((cũng) sedan,chair), xe ô tô mui kín -
私心
{ self } , đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm... -
私房钱
{ cheeseparing } , sự chi li trong chi tiêu, tính bủn xỉn -
私掠船
{ privateer } , tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch), người chỉ huy tàu... -
私有地
{ demesne } , ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi -
私有武装船
{ privateer } , tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch), người chỉ huy tàu... -
私权丧失
{ attaint } , (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...), nhiễm (bệnh),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.