Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿鹿皮衣者

{buckskin } , da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 突入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 突出

    Mục lục 1 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) 2 {exceed } , trội...
  • 突出之角

    { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 突出之部分

    { ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng
  • 突出炮座

    { sponson } , cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)
  • 突出物

    { prominence } , tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự...
  • 突出的

    Mục lục 1 {beetling } , cheo leo, nhô ra 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)...
  • 突出的人

    { sockdolager } , Cách viết khác : sockdologer
  • 突出的崖

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
  • 突出的烛台

    { sconce } , chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường,(đùa cợt) cái đầu, chỏm...
  • 突出端

    { jag } , bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
  • 突出部份

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
  • 突出部分

    Mục lục 1 {jut } , phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra 2 {nose } , mũi (người);...
  • 突击

    Mục lục 1 {onrush } , sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới 2 {onset } , sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu 3 {onslaught...
  • 突击队

    { commando } , lính com,măng,đô; biệt kích, đặc công
  • 突升

    { jump } , sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt...
  • 突发

    Mục lục 1 {conflagration } , đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn 2 {explode } , làm nổ, đập tan, làm tiêu...
  • 突发性的

    { paroxysmal } , cực điểm, kích phát
  • 突发的

    { gusty } , gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình)
  • 突变

    { saltation } , sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột { wave } , sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top