- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
窒息药
{ asphyxiant } , chất làm ngạt -
窖
{ vault } , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm,... -
窖藏
{ cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng... -
窗
{ casement } , khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở... -
窗侧
{ reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...) -
窗口
{ window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu... -
窗台
{ sill } , ngưỡng cửa -
窗子
{ window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu... -
窗孔
{ fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...) -
窗帘
{ curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che... -
窗户
{ window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu... -
窗格
{ Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...) -
窗状壁勘
{ fenestella } , (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường) -
窗玻璃
{ Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...) { window -pane } , ô kính cửa sổ -
窗销
{ snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt -
窗闩
{ latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then -
窗饰
{ tracery } , (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân, mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...) -
窘困地
{ perplexedly } , bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu -
窘境
{ Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự... -
窘迫
{ embarrassment } , sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng, điều làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.