Xem thêm các từ khác
-
等边形
{ equilateral } , (toán học) đều (cạnh), hình đều cạnh, cạnh đều (với cạnh khác) -
等边的
{ equilateral } , (toán học) đều (cạnh), hình đều cạnh, cạnh đều (với cạnh khác) { Regular } , đều đều, không thay đổi;... -
等速线
{ isotach } , đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió -
等配极变换
{ equipolarization } , sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực -
等重
{ equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng -
等震曲线
{ coseismal } , Cách viết khác : coseismic -
等震曲线的
{ coseismal } , Cách viết khác : coseismic -
等震的
{ isoseismic } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn -
等震线
{ isoseismal } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn -
等震线的
{ isoseismal } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn -
等频率
{ equifrequent } , đẳng tần -
等高线
{ contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức -
等高线图
{ contour map } , bản đò có vẽ đường đồng mức -
筋凝症
{ tenosynovitis } , sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều -
筋力
{ biceps } , (giải phẫu) có hai đầu, sự có bắp thịt nở nang { thews } , cơ, bắt thịt; gân, sức mạnh (vật chất, tinh thần) -
筋斗
{ flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn,... -
筋疲力尽
{ exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,... -
筋疲力尽的
{ dog -tired } ,weary) /\'dɔg\'wiəri/, mệt lử, mệt rã rời { effete } , kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời { fordone... -
筋疲力竭的
Mục lục 1 {beaten } , đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, đường mòn, môn sở trường 2 {dead... -
筋肉
{ brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp { thews } , cơ, bắt thịt; gân, sức mạnh (vật chất, tinh thần)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.