- Từ điển Trung - Việt
筋凝症
Xem thêm các từ khác
-
筋力
{ biceps } , (giải phẫu) có hai đầu, sự có bắp thịt nở nang { thews } , cơ, bắt thịt; gân, sức mạnh (vật chất, tinh thần) -
筋斗
{ flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn,... -
筋疲力尽
{ exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,... -
筋疲力尽的
{ dog -tired } ,weary) /\'dɔg\'wiəri/, mệt lử, mệt rã rời { effete } , kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời { fordone... -
筋疲力竭的
Mục lục 1 {beaten } , đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, đường mòn, môn sở trường 2 {dead... -
筋肉
{ brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp { thews } , cơ, bắt thịt; gân, sức mạnh (vật chất, tinh thần) -
筋肉横生
{ wiriness } , tính chất cứng (của tóc), tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch),... -
筋膜
{ aponeurosis } /,æpounjuə\'rousi:z/, (giải phẫu) cân -
筏
{ balsa } , loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè , tên của cây cho ra loại gỗ đó { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)... -
筏夫
{ rafter } , (như) raftsman, (kiến trúc) rui (ở mái nhà), lắp rui (vào mái nhà), cày cách luống (một miếng đất), người lái... -
筏运
{ raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...);... -
筐子
{ basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ)... -
筑吊巢的
{ pensile } , treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), xây tổ treo lủng lẳng (chim...) -
筑埂机
{ ridger } , người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống -
筑城
{ fortification } , sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự)... -
筑城堡防御
{ castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không... -
筑城者
{ fortifier } , kỹ sư công sự, thuốc b -
筑堤
{ embankment } , đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
筑堤围堵
{ embank } , chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường) -
筑堤提防
{ dike } , đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.