Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

简写

{logogram } , dấu tốc ký, câu đố chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 简写为

    { nano } , Tiền tố chỉ một phần tỷ
  • 简化

    { predigest } , nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá, viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu { reduction } , sự thu nhỏ, sự...
  • 简化主义

    { simplism } , sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên
  • 简化法

    { reductionism } , giản hoá luận
  • 简化物

    { simplifier } , người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản
  • 简化论

    { reductionism } , giản hoá luận
  • 简单

    { briefness } , tính ngắn gọn, tính vắn tắt
  • 简单化

    { simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm { simplify } , làm đơn giản, đơn giản hoá
  • 简单地

    { briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt { primitively } , nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (TOáN)(địA)...
  • 简单测验

    { quiz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn...
  • 简单的

    { simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ...
  • 简图

    { diagram } , biểu đồ
  • 简报

    { brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một...
  • 简明

    Mục lục 1 {brachylogy } , tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói), lời diễn đạt khúc chiết, sự sai sót trong lời...
  • 简明的

    { compendious } , súc tích ((văn học)) { concise } , ngắn gọn, súc tích (văn) { laconic } , vắn tắt; gọn gàng; súc tích
  • 简易地铺装

    { macadamize } , đắp (đường) bằng đá dăm nện
  • 简易地震计

    { seismoscope } , kính địa chấn
  • 简易窄床

    { cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho...
  • 简朴

    { austereness } , sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh;...
  • 简朴地

    { austerely } , khổ hạnh, khắc khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top