- Từ điển Trung - Việt
管理人
{administrator } , người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
{caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
{concierge } , (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác
{custodian } , người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
{janitor } , người gác cổng, người coi nhà (khi chủ đi vắng)
{keeper } , người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người quản lý, người chủ (quán...), người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột), (kỹ thuật) đai ốc hãm
{steward } , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
{superintendent } , người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
管理人员
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ -
管理人的
{ supervisory } , giám sát -
管理区
{ precinct } , khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại... -
管理员
{ clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân... -
管理器
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ -
管理委员
{ conservator } , người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản -
管理差
{ mismanagement } , sự quản lý tồi -
管理的
Mục lục 1 {administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước 2 {directive } , chỉ... -
管理者
Mục lục 1 {controller } , người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường... -
管理部门
{ management } , sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới -
管的
{ tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi { vasal } , thuộc mạch/ống/quản -
管箭毒碱
{ tubocurarine } , (dược học) tubocurarin -
管组织
{ tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống -
管胞
{ tracheid } , quản bào; tế bào ống -
管脚
{ pin } , ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành... -
管辖
{ domination } , sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...),... -
管辖区域
{ precinct } , khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại... -
管辖地
{ venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp -
管辖权
{ jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm... -
管辖者
{ governor } , kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.