- Từ điển Trung - Việt
管理的
{administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
{directive } , chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn
{directorial } , (thuộc) giám đốc
{managerial } , (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị
{managing } , trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm
{supervisory } , giám sát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
管理者
Mục lục 1 {controller } , người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường... -
管理部门
{ management } , sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới -
管的
{ tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi { vasal } , thuộc mạch/ống/quản -
管箭毒碱
{ tubocurarine } , (dược học) tubocurarin -
管组织
{ tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống -
管胞
{ tracheid } , quản bào; tế bào ống -
管脚
{ pin } , ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành... -
管辖
{ domination } , sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...),... -
管辖区域
{ precinct } , khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại... -
管辖地
{ venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp -
管辖权
{ jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm... -
管辖者
{ governor } , kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh... -
管道
{ ducting } , hệ thống các ống { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn... -
管道工
{ piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,... -
管道线
{ pipeline } , ống dẫn dầu, (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ), (từ Mỹ,nghĩa... -
管闲事
{ intermeddle } , (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác) { kibitz } , hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa,... -
管间的
{ intervascular } , (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch -
管饲法
{ gavage } , (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày -
管鼻藿
{ fulmar } , (động vật học) hải âu fumma -
箩在淡水的
{ freshwater } , (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.