- Từ điển Trung - Việt
篮子
{basket } , cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ) bằng song, bằng mây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất, bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
{skep } , rổ, rá (đan bằng mây...), đõ ong (bằng rơm, mây...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
篮板
{ backboard } , ván hậu (xe bò...) -
篮球
{ basketball } , (THể) bóng rổ -
篮细工
{ basketry } ,work) /\'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá -
篮饰
{ corbeil } , cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả -
篱笆匠
{ fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm -
篷
{ sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng... -
篷乱的毛发
{ roughness } , sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ,... -
篷车
{ VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị... -
篷马车
{ calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ -
簇
{ cluster } , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm... -
簇生的
{ tufty } , thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp -
簧
{ reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)... -
簪
{ hairpin } , cái cặp tóc, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường) -
簸选
{ winnowing } , sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa -
簿记
{ book -keeping } , kế toán { bookkeeping } , (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi) -
米
{ rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa -
米色
{ beige } , vải len mộc, màu be -
米西奈斯
{ Maecenas } , mạnh thường quân -
米迦勒节
{ Michaelmas } , ngày lễ thánh Mi,sen (29 9), hoa cúc tây -
类
{ genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.