Xem thêm các từ khác
-
类脂
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类脂的
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类视色素
{ retinoid } , dạng lưới -
类质同像
{ isomorphism } , (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu -
类金属
{ submetallic } , tựa kim loại -
类音
{ assonance } , sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần -
类韵
{ assonance } , sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần -
类韵的
{ assonant } , (thơ ca) có vần ép -
类项
{ Category } , hạng, loại, (triết học) phạm trù -
类骨质
{ osteoid } , tựa xương, giống xương -
类黑素
{ melanoid } , giống như hắc tố -
籽
{ seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
籽棉
{ seed -wool } , bông hạt -
籽苗
{ seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con -
籽骨
{ sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng -
籽骨的
{ sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng -
粉
{ powder } , bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng, bia thịt, bia đỡ đạn, không đáng bắn, không đáng... -
粉刷
{ rendering } , sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá,... -
粉刺
Mục lục 1 {acne } , mụn trứng cá 2 {carbuncle } , nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ 3 {comedo } , (y học) mụn... -
粉末
{ dust } , bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, (a dust) đám bụi mù, đất đen ((nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết);...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.