- Từ điển Trung - Việt
粘着
{adhere } , dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
{adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
{bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
{cleave } , chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, chẻ, bổ, tách ra, (xem) hoof, (+ to) trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
{cohere } , dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
{coherence } , sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ
{coherency } , sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
粘着剂
{ agglutinant } , chất dính -
粘着性
{ adhesiveness } , dính dính -
粘着状态
{ agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính -
粘着的
Mục lục 1 {adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán 2 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính,... -
粘稠物
{ dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa... -
粘稠的
{ ropy } , đặc quánh lại thành dây { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn,... -
粘粘糊糊地
{ clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp -
粘糊糊的
{ slimy } , có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt -
粘紧
{ cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy -
粘结
{ felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết... -
粘结剂
{ agglomerant } , (hoá học) chất làm kết tụ -
粘胶质的
{ pectic } , (hoá học) Pectic -
粘膜下层
{ submucosa } , lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc -
粘膜折皱
{ duplicature } , (sinh học) nếp vòng; nếp gấp -
粘膜炎
{ catarrh } , (y học) chứng chảy, viêm chảy -
粘质
{ viscidity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính { viscosity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính... -
粘质物
{ mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy -
粘质的
{ viscid } , sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính -
粘贴
Mục lục 1 {affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính... -
粘贴的
{ stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.